Thời điểm: Ngày 20 tháng 3 năm 2023

Thời khóa Gold 995 Gold 999
Sáng 38.50 38.75
Chiều 38.75 39.00
Tối 38.60 38.85

Thời điểm: Ngày 21 tháng 3 năm 2023

Thời khóa Gold 995 Gold 999
Sáng 38.60 38.85
Chiều 38.85 39.10
Tối 38.75 39.00

Thời điểm: Ngày 22 tháng 3 năm 2023

越南黄金价格表  第1张

Thời khóa Gold 995 Gold 999
Sáng 38.75 39.00
Chiều 39.00 39.25
Tối 38.85 39.10

Thời điểm: Ngày 23 tháng 3 năm 2023

Thời khóa Gold 995 Gold 999
Sáng 38.85 39.10
Chiều 39.10 39.35
Tối 38.95 39.20

Thời điểm: Ngày 24 tháng 3 năm 2023

Thời khóa Gold 995 Gold 999
Sáng 38.95 39.20
Chiều 39.20 39.45
Tối 38.85 39.10

Thời điểm: Ngày 25 tháng 3 năm 2023

Thời khóa Gold 995 Gold 999
Sáng 38.85 39.10
Chiều 39.10 39.35
Tối 38.75 39.00

Thời điểm: Ngày 26 tháng 3 năm 2023

Thời khóa Gold 995 Gold 999
Sáng 38.75 39.00
Chiều 39.00 39.25
Tối 38.60 38.85

Thời điểm: Ngày 27 tháng 3 năm 2023

Thời khóa Gold 995 Gold 999
Sáng 38.60 38.85
Chiều 38.85 39.10
Tối 38.50 38.75

Thời điểm: Ngày 28 tháng 3 năm 2023

Thời khóa Gold 995 Gold 999
Sáng 38.50 38.75
Chiều 38.75 39.00
Tối 38.45 38.70